ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nông nghiệp" 1件

ベトナム語 nông nghiệp
日本語 農業
マイ単語

類語検索結果 "nông nghiệp" 4件

ベトナム語 bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
日本語 農業農村開発省
マイ単語
ベトナム語 tiêu chuẩn nông nghiệp
日本語 農林規格
マイ単語
ベトナム語 hóa học nông nghiệp
日本語 農芸化学
マイ単語
ベトナム語 thực tập sinh nông nghiệp
日本語 農業実習生
マイ単語

フレーズ検索結果 "nông nghiệp" 1件

tiến sĩ nông nghiệp
農業博士
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |